--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng bạch
+
(thực) White rose
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
hồng bạch
:
(thực) White rose
+
graduation
:
sự chia độ
+
bop
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
+
divergent thinker
:
khả năng đưa ra nhiều giải pháp cho một hay nhiều vấn đề)
+
như là
:
As ifNói mà như là đọc bàiTo speak as if one were reading a lesson