--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng bạch
+
(thực) White rose
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
hồng bạch
:
(thực) White rose
+
tenacious
:
dai, bền, bám chặttenacious memory trí nhớ daithe colonialists are very tenacious of their privileges bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
+
anglicise
:
Anh hoá
+
hiền nhân
:
Saage, wise person
+
intention
:
ý định, mục đích